Có 2 kết quả:

安全壳 ān quán ké ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄎㄜˊ安全殼 ān quán ké ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄎㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

containment vessel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

containment vessel

Bình luận 0