Có 2 kết quả:
安全壳 ān quán ké ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄎㄜˊ • 安全殼 ān quán ké ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄎㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
containment vessel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
containment vessel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0